Chính sách tiền tệ của Nhật Bản đang phải đối mặt với thử thách

Chính sách tiền tệ của Nhật Bản đang phải đối mặt với thử thách

Vào ngày 14 tháng 7 năm 2022, tỷ giá hối đoái của đồng yên đã giảm xuống hơn 138 Yên trên một đô la Mỹ và tỷ giá hối đoái hiện tại của đồng yên so với đô la Mỹ đã đạt mức thấp nhất trong 24 năm qua.

(Biểu đồ tỷ giá hối đoái JPY/USD (một USD đổi được x JPY) từ 1976-2022)

Đồng thời ngày 15 tháng 6, trên thị trường kỳ hạn trái phiếu chính phủ Nhật Bản (JGB) đã xuất hiện một số lượng lớn lệnh bán. Những biến động mạnh trên thị trường đồng Yên và trái phiếu kho bạc xảy ra trong bối cảnh Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) tăng lãi suất và thu hẹp bảng cân đối kế toán nhằm đưa ra định hướng cho hoạt động chính sách tiền tệ Hoa Kỳ.

(Xu hướng giảm Tổng tài sản trong bảng cân đối kế toán của FED)

1. Những thay đổi và tác động của các chính sách kinh tế Nhật Bản trong thập kỷ qua

1.1. Đặt cược lớn vào tương lai của Nhật Bản trong kỷ nguyên Abenomics

Sau cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1998, tăng trưởng kinh tế Nhật Bản rơi vào tình trạng trì trệ kéo dài, thể hiện đặc điểm của “ba đáy” là lãi suất thấp, lạm phát thấp và tăng trưởng thấp. 

GDP danh nghĩa của Nhật Bản năm 2012 là khoảng 500 nghìn tỷ yên, thậm chí thấp hơn 44 nghìn tỷ yên so với năm 1997. Trong bối cảnh đó, vào cuối năm 2012, Thủ tướng Nhật Bản, Shinzo Abe, đã đưa ra chiến lược kinh tế gọi là “Abenomics” (= Abe+economics), với kỳ vọng thông qua một loạt các biện pháp cải cách kinh tế nhằm đạt được các mục tiêu chính sách là:

  • tăng kỳ vọng lạm phát và thu nhập của người dân Nhật Bản,
  • mở rộng tiêu dùng và tăng đầu tư,
  • do đó chấm dứt Nhật Bản Xu hướng giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế tiềm năng kéo dài. 

Việc áp dụng chính sách này đã đạt được những kết quả nhất định trong ngắn hạn giúp tăng GDP, tăng giá cổ phiếu và lợi nhuận doanh nghiệp của Nhật Bản, cũng như giảm tỷ lệ thất nghiệp và thâm hụt tài chính. Các chính sách chính trong chiến lược  kinh tế Abenomics bao gồm:

(1) Chính sách tiền tệ tích cực.

Vào tháng 4 năm 2013, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản đã công bố triển khai chương trình QQE (Quantitative Qualitative Easing – Nới lỏng định lượng và định tính), nhằm mở rộng cung tiền cơ sở (Monetary base gồm tiền mặt trong lưu thông và dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại tại Ngân hàng Trung ương) thông qua việc mua tài sản để đạt được mục tiêu lạm phát 2%. 

Tuy nhiên, do các diễn biến bất lợi như giá dầu toàn cầu giảm trong năm 2014, thuế tiêu dùng ở Nhật Bản tăng, và tăng trưởng chậm lại của các nền kinh tế mới nổi, QQE đã không đạt được mục tiêu lạm phát 2%.  Để đạt được mục tiêu này, vào tháng 1 năm 2016, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản đã đưa ra Chính sách lãi suất âm (NIRP – Negative Interest Rate Policy) trên cơ sở tăng QQE, giảm lãi suất ngắn hạn xuống -0,1%/năm, làm “phẳng” thêm đường cong lợi suất, làm giảm lợi nhuận của các tổ chức tài chính.

(Đường cong lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản)

Do đó, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản đã công bố thực hiện chính sách kiểm soát đường cong lợi suất (YCC – Yield Curve Control) vào tháng 9 năm 2016, trong đó kiểm soát lãi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm trong phạm vi (-0,1%, 0,1%), và sau đó mở rộng phạm vi kiểm soát lên (-0,25%, 0,25%)%), và tiếp tục cho đến ngày nay.  Kiểm soát đường cong lợi suất là thay đổi mục tiêu chính sách từ mở rộng cung tiền cơ sở sang kiểm soát mặt bằng lãi suất trái phiếu chính phủ dài hạn, để Ngân hàng Trung ương Nhật Bản có thể điều chỉnh chính sách linh hoạt hơn theo những thay đổi của hoạt động kinh tế, giá cả và điều kiện tài chính, có tính đến các chính sách kiểm soát lãi suất ngắn hạn và kiểm soát lãi suất trái phiếu kho bạc kỳ hạn 10 năm, do đó tác động đến toàn bộ đường cong lợi suất và duy trì tăng cường nới lỏng tiền tệ.

(2) Chính sách tài khóa linh hoạt.

Abenomics sử dụng đầu tư cơ sở hạ tầng (G – Government spending) để thúc đẩy tổng cầu, cắt giảm thuế doanh nghiệp để kích thích sự nhiệt tình đầu tư (I – Investment), đồng thời tăng tiêu dùng dân cư (C – Consumption) để lấp đầy khoảng trống trong chi tiêu tài khóa.  Trong ngắn hạn, Abenomics mở rộng chi tiêu tài khóa để lấp đầy khoảng cách giữa cung và cầu. Đầu năm 2013, Nhật Bản đưa ra khuôn khổ ứng phó kinh tế khẩn cấp, kết hợp giữa chính quyền địa phương và đầu tư tư nhân, tổng số tiền lên tới 20 nghìn tỷ yên (tương đương 144 tỷ USD, hiện giá). Năm 2012, tổng nợ chính phủ quốc gia của Nhật Bản là 997 nghìn tỷ yên (7,2 nghìn tỷ USD), chiếm khoảng 199,3% GDP danh nghĩa, tăng lên 200,1% vào năm 2013 và sau đó vẫn ở dưới mức vào năm 2013 cho đến năm 2020.

(3) Tích cực thúc đẩy cải cách cơ cấu kinh tế.

Năm 2013, Chính phủ Nhật Bản đã ban hành “Chiến lược tái tạo”, trong đó đề xuất các biện pháp và mục tiêu cải cách cơ cấu trong các lĩnh vực phục hồi khu vực tư nhân, môi trường kinh doanh và toàn cầu hóa, phát triển nông nghiệp, việc làm, năng lượng và chăm sóc y tế, nhằm thúc đẩy nền kinh tế Nhật Bản để đạt được tăng trưởng bền vững trong trung và dài hạn.  Kế hoạch cải cách cơ cấu kinh tế bao gồm ba phần: Kế hoạch tái tạo công nghiệp của Nhật Bản, kế hoạch tạo lập thị trường chiến lược và kế hoạch cạnh tranh quốc tế.

Thông qua việc thực hiện “Ba mũi tên” của Abenomics, nền kinh tế Nhật Bản đã phục hồi vào năm 2013, với tốc độ tăng trưởng GDP thực tế hàng năm là 1,6%, cao hơn 0,2 điểm phần trăm so với năm trước, đồng thời cải thiện kỳ ​​vọng lạm phát.

Tốc độ tăng CPI năm 2013 của Nhật Bản khoảng 0,4%, đảo ngược so với xu hướng giảm trong ba năm trước đó. Vào tháng 9 năm 2015, sau khi Abe tái đắc cử thành công, ông đã đưa ra mục tiêu xây dựng một “xã hội 100 triệu người hoạt động tích cực”, và “ba mũi tên mới” (nền kinh tế mạnh tạo ra hy vọng; hỗ trợ chăm sóc trẻ em để nuôi dưỡng một giấc mơ; an sinh xã hội dẫn dắt bình an). Chính sách kinh tế của Shinzo Abe đặt trên cơ điểm liên quan đến sự trỗi dậy của Trung Quốc như một cường quốc kinh tế và chính trị. Những người ủng hộ Shinzo Abe bị thu hút bởi sự tương đồng rõ ràng giữa chiến lược Abenomics và chương trình Phú quốc cường binh thời kỳ Minh Trị. Ngoài việc thêm một đối trọng mạnh mẽ hơn đối với Trung Quốc ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương, việc tăng cường kinh tế Nhật Bản cũng là một dụng ý thúc đẩy Nhật Bản không còn phụ thuộc vào Hoa Kỳ trong vấn đề quốc phòng. Tuy nhiên các diễn biến đại dịch Covid bùng phát, và việc ông từ nhiệm giữa nhiệm kỳ vào tháng 8/2020, và bị ám sát vào tháng 7/2022 nên các mục tiêu chiến lược ông đề ra sẽ do những người kế nhiệm tiếp tục triển khai.

1.2. Kỷ nguyên kinh tế học Kishida nhằm xây dựng lại “chủ nghĩa tư bản mới”

Vào tháng 10 năm 2021, khi tân Thủ tướng Nhật Bản Fumio Kishida nhậm chức, đối mặt với khoảng cách giàu nghèo ngày càng gia tăng, sự nóng lên toàn cầu và các vấn đề khác, cũng như những thách thức từ các nước độc tài, ông đã đề xuất một “khái niệm chủ nghĩa tư bản mới”, tập trung vào phân phối (thu nhập), lao động và chính phủ.

Vai trò cốt lõi của nó là xây dựng một “vòng tròn đạo đức” về tăng trưởng kinh tế và phân phối công bằng, xóa bỏ khoảng cách giàu nghèo do đại dịch COVID-19 lây lan, mở ra một xã hội mới trong thời kỳ hậu đại dịch, và làm cho nền kinh tế Nhật Bản bền vững và bao trùm hơn. So với Abenomics năm 2010, chủ nghĩa tư bản mới của Masao Kishida chú trọng nhiều hơn đến cả “tăng trưởng kinh tế” và “phân phối”.

Trong lĩnh vực tăng trưởng kinh tế, Fumio Kishida đưa ra ba trụ cột cốt lõi là “hiện thực hóa việc xây dựng một quốc gia có nền khoa học và công nghệ”, “ý tưởng về một quốc gia thành phố vườn kỹ thuật số” và “an ninh kinh tế”; trong lĩnh vực phân phối, tăng cường phân phối giữa khu vực tư nhân và khu vực chính phủ, phấn đấu Thực hiện “thịnh vượng chung”. Trong phân phối của khu vực tư nhân, hệ thống thuế sẽ ưu đãi cho các công ty tăng lương, giám sát hoạt động thuê ngoài để ngăn chặn hành vi bóc lột và cung cấp trợ cấp cho các công ty tăng lương tối thiểu, cho các gia đình nuôi dạy trẻ.

1.3. Ảnh hưởng của các chính sách kinh tế của Nhật Bản trong thập kỷ qua

Một trong những tác động quan trọng của chính sách kinh tế Nhật Bản là nợ quốc gia Nhật Bản vẫn ổn định. Mặt khác, Nhật Bản là nước chủ nợ lớn nhất trên thế giới, và các nước trên thế giới nợ Nhật Bản nhiều hơn là Nhật Bản nợ thế giới.  Cán cân vãng lai của nó (chủ yếu bao gồm ngoại thương và thu nhập) duy trì thặng dư hàng năm (khoảng 150 tỷ đô la Mỹ vào năm 2021) và dự trữ ngoại hối của nó đủ (lớn thứ hai trên thế giới).

(Top 10 quốc gia và vùng lãnh thổ có dự trữ ngoại hối lớn nhất)

Mặt khác, những người nắm giữ trái phiếu chính phủ (dài hạn) của Nhật Bản chủ yếu là các chủ thể trong nước Nhật. Các nhà đầu tư nước ngoài chỉ sở hữu khoảng 8% trái phiếu chính phủ Nhật Bản. Ngay cả với chứng khoán quỹ ngắn hạn, tỷ lệ nắm giữ của nước ngoài chỉ ở mức khoảng 12% (năm 2021). Nói cách khác, không giống như nợ quốc gia của nhiều nước, khoảng 90% người nắm giữ trái phiếu chính phủ Nhật Bản là các tổ chức và cá nhân trong nước, và về cơ bản đó là nợ trong nước chứ không phải nợ nước ngoài.

Đồng thời, luật pháp Nhật Bản bảo đảm việc mua trái phiếu chính phủ Nhật Bản của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản. Theo quy định của pháp luật, nếu giá trái phiếu kho bạc giảm hoặc lãi suất tăng quá nhanh, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản có thể mua trái phiếu kho bạc Nhật Bản để ổn định giá, điều này làm tăng đáng kể chi phí bán khống trái phiếu kho bạc Nhật Bản. 

Mặc dù Nhật Bản tiếp tục đẩy mạnh cải cách cơ cấu kinh tế trong nước, nhưng theo quan điểm hiện tại, sự phát triển kinh tế trong tương lai của Nhật Bản vẫn tiềm ẩn những nguy cơ to lớn. 

  • Thứ nhất, mức nợ của Nhật Bản tương đối cao. Tính đến cuối tháng 5 năm 2022, quy mô nợ của chính phủ Nhật Bản, bao gồm trái phiếu chính phủ, tài chính và chứng khoán ngắn hạn của chính phủ, đạt 1.263,6 nghìn tỷ Yên, và mỗi người Nhật Bản nhận nợ chính phủ gần 70.000 Yên. 
  • Thứ hai là tỷ giá đồng Yên giảm giá mạnh. Kể từ năm 2012, tỷ giá USD / JPY đã mất giá từ 86,72 vào cuối năm 2012 xuống 136,11 vào ngày 22 tháng 7 năm 2022, tỷ lệ mất giá là 36,3%.

2. Tình thế tiến thoái lưỡng nan về nợ ngoại hối hiện tại mà Nhật Bản phải đối mặt

Duy trì các chính sách tiền tệ nới lỏng bao gồm nới lỏng định lượng và định tính và kiểm soát đường cong lợi suất sẽ giúp thúc đẩy kỳ vọng lạm phát, duy trì khả năng cạnh tranh quốc tế của đồng Yên và ngành xuất khẩu của Nhật Bản, và do đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong nước. Tuy nhiên, trong bối cảnh lạm phát toàn cầu cao và lãi suất toàn cầu tăng như hiện nay, một chính sách tiền tệ quá nới lỏng và lãi suất quá thấp có thể gây hại nhiều hơn lợi, và có thể sẽ trở thành nguồn gây bất ổn trên thị trường tài chính.

2.1. Đồng Yên tiếp tục mất giá do nhiều yếu tố

Từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2022, đồng Yên mất 13% giá trị so với USD, sau đó phục hồi lại một phần trong tháng 5 nhưng từ tháng 6 đồng Yên lại mất giá trở lại.

(Tỷ giá đồng Yên so với Đô la Mỹ trong những tháng 2022)

Nhìn chung, chúng tôi cho rằng sự giảm giá của đồng Yên chủ yếu bị ảnh hưởng bởi 4 yếu tố:

(1) Áp lực bởi lạm phát ở Nhật Bản. 

Giá dầu thô Brent (từ các mỏ dầu ở vùng Biển Bắc nước Anh) và WTI (West Texas Intermediate – từ các mỏ phía Tây Texas) đều tăng trên 120 USD / thùng trong tháng 6/2022, mức cao nhất kể từ tháng 3/2022. Trong tháng 3 và tháng 4, tốc độ tăng trưởng hàng năm của chỉ số giá sản xuất (PPI – Producer Price Index) của Nhật Bản đạt gần 10%, cao nhất kể từ năm 1981. Mặc dù chỉ số PPI đã giảm xuống 9,1% so với cùng kỳ năm ngoái, nhưng cuộc kiểm thử của giá dầu quốc tế cao vào tháng 6 đã khiến áp lực “nhập khẩu lạm phát” quay trở lại. Các thị trường dự báo chỉ số giá tiêu dùng (CPI – Consumer Price Index) của Nhật Bản sẽ cao hơn mục tiêu lạm phát 2% của ngân hàng Trung ương trong tháng thứ hai liên tiếp.

(2) Áp lực bởi lãi suất tăng.

Khảo sát nhanh từ ngày 01/06 đến ngày 01/08/2022 (61 ngày) thì phần lớn các các giao dịch mà lãi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản (JGB) kỳ hạn 10 năm có lúc tiệm cận hoặc vượt trên 0,25% (giới hạn trên của mục tiêu kiểm soát đường cong lợi suất của ngân hàng Trung ương). 

(Lãi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản kỳ hạn 10 năm tháng 6-8/2022)

Lãi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản tăng chủ yếu phản ánh kỳ vọng của thị trường muốn Ngân hàng Trung ương Nhật Bản thay đổi chính sách tiền tệ nới lỏng đã có từ nhiều năm, trong khi lãi suất cho vay dài hạn của các ngân hàng lớn của Nhật Bản cũng tăng 10 điểm cơ bản (BPs – Basic Points) từ 1,1% trong tháng 5 lên 1,20% trong tháng 6 và duy trì đến tháng 7 cũng phản ánh rằng mức lãi suất đang áp dụng chưa đáp ứng được sự thay đổi của thị trường.

(Lãi suất cho vay dài hạn ngân hàng Bank of Japan)

(3) Áp lực bởi tăng trưởng kinh tế. 

Trong tháng 5, thâm hụt thương mại của Nhật Bản là 2,38 nghìn tỷ yên, cao thứ hai kể từ khi thống kê (chỉ thấp hơn mức 2,80 nghìn tỷ yên vào tháng 1 năm 2014) và đã tiếp tục thâm hụt trong 10 tháng liên tiếp. Trong đó, nhập khẩu trong tháng 5 tăng 48,9% so với cùng kỳ năm ngoái lên 9,64 nghìn tỷ yên, phản ánh áp lực kép của việc tăng giá nguyên vật liệu và đồng yên mất giá. Tăng trưởng kinh tế Nhật Bản vẫn chịu nhiều áp lực, cũng làm suy giảm niềm tin của thị trường vào chính sách tiền tệ siêu dễ dãi của ngân hàng trung ương. 

(4) Đồng đô la Mỹ quay trở lại làm tăng rủi ro bán đồng yên.

Dữ liệu CPI của Hoa Kỳ được công bố vào ngày 10 tháng 6 đã vượt quá kỳ vọng và kỳ vọng của thị trường về việc Fed tăng lãi suất đã thay đổi đáng kể. Thị trường kỳ hạn lãi suất được Tập đoàn CME (Chicago Mercantile Exchange) đặt cược rằng lãi suất chính sách của Hoa Kỳ sẽ tăng lên 3,5% vào cuối năm nay. Vào ngày 14 tháng 6, lợi suất của trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn 10 năm đã tăng trên mốc 3,5% trong phiên và chênh lệch giữa trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn 10 năm và trái phiếu Nhật Bản đã mở rộng lên 323 điểm cơ bản (BPs), thu hút các khoản tiền mang theo để bán đồng Yên, và cũng làm trầm trọng thêm sự mất giá của đồng yên.

2.2. Nguy cơ giảm giá trái phiếu chính phủ Nhật Bản tăng

Hiện tại, rủi ro giảm giá trái phiếu chính phủ Nhật Bản ngày càng gia tăng, chủ yếu bao gồm 3 yếu tố sau:

(1) Chính sách tiền tệ của các nền kinh tế lớn phương Tây đã xác định được định hướng.

Gần đây, Cục Dự trữ Liên bang đã tăng lãi suất của 75BPs tại cuộc họp tháng 7 và Ngân hàng Trung ương Châu Âu thông báo tại cuộc họp tháng 7 rằng họ sẽ tăng lãi suất lên 50 BPs. Trong khi đó Ngân hàng Trung ương Nhật Bản vẫn tiếp tục duy trì mức lãi suất điều hành ở ngưỡng -0,1% và lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm ở ngưỡng 0%.

(2) Tuổi tác đã làm trầm trọng thêm áp lực tài chính. 

Nhật Bản là quốc gia có tỷ lệ già hóa cao nhất trên thế giới. Hệ thống bảo hiểm hưu trí, bảo hiểm y tế và bảo hiểm chăm sóc điều dưỡng được duy trì bởi tài chính công đã đem đến gánh nặng lớn cho nền tài chính của Nhật Bản (khoảng 40% tổng chi tiêu tài chính hàng năm của chính phủ). Việc phát hành trái phiếu chính phủ Nhật Bản ngày càng lớn, sức mua của các tổ chức và cá nhân trong nước có xu hướng giảm, tỷ lệ nắm giữ trái phiếu chính phủ của các ngân hàng Nhật Bản ngày càng tăng (hiện trên 40%), và gánh nặng ngày càng tăng của lãi trái phiếu chính phủ khổng lồ chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến điều kiện hoạt động và khả năng can thiệp thị trường của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản.

(3) Nhật Bản đã nhập siêu trong nhiều năm, và dự trữ ngoại hối đã giảm.

Trong 10 tháng qua, thâm hụt thương mại nước ngoài của Nhật Bản liên tục tăng và giá năng lượng tăng mạnh do xung đột giữa Nga và Ukraine và các lệnh trừng phạt của các nước phương Tây đối với Nga, cũng đã tác động lớn hơn đến Nhật Bản, một nhà nhập khẩu tài nguyên. Cán cân thương mại thâm hụt sẽ kéo theo thu nhập ngoại hối giảm, điều này chắc chắn sẽ làm giảm đầu tư và thu nhập trên thu nhập và chi tiêu (đầu tư trực tiếp nước ngoài, đầu tư chứng khoán), từ đó làm suy yếu dần địa vị của Nhật Bản như một quốc gia có cán cân vãng lai lớn, nó làm giảm lòng tin của các nhà đầu tư trong và ngoài nước đối với trái phiếu chính phủ Nhật Bản.

(Thâm hụt cán cân thương mại Nhật Bản)

2.3 Thị trường tài chính Nhật Bản phải đối mặt với ba “mâu thuẫn” lớn

(1) Sự mâu thuẫn giữa lạm phát trong nước ở Nhật Bản và lạm phát toàn cầu. 

Kể từ đầu năm nay, xung đột giữa Nga và Ukraine đã khiến giá nguyên liệu đầu vào tăng mạnh, trong khi Nhật Bản phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên liệu, không thể bỏ qua áp lực “nhập khẩu lạm phát” sẽ có nhiều biến động dai dẳng.

(2) Sự mâu thuẫn giữa Ngân hàng Trung ương Nhật Bản và thị trường tài chính.

Ngân hàng Trung ương Nhật Bản phải đối mặt với tình thế “tiến thoái lưỡng nan”: một mặt, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản theo đuổi “Abenomics”, duy trì lãi suất thấp để hỗ trợ nền kinh tế yếu kém, đồng thời dung nạp “đồng yên yếu” để thúc đẩy xuất khẩu. Mặt khác, áp lực lạm phát đang gia tăng ở Nhật Bản và việc đồng yên giảm giá quá mức đã làm tăng chi phí nhập khẩu và làm trầm trọng thêm sự biến động của thị trường tài chính. Trong bối cảnh các nền kinh tế phát triển khác lần lượt bước vào chu kỳ thắt chặt, thị trường càng gia tăng nghi ngờ về Ngân hàng Trung ương Nhật Bản, đồng thời, áp lực tăng thu chi tài khóa trong nước sẽ càng kích thích thị trường kỳ vọng sẽ sớm có sự thay đổi chính sách tiền tệ sang hướng thắt chặt.

(3) Sự mâu thuẫn giữa “đình lạm – stagflation” và “suy thoái – reccession” ở Hoa Kỳ. 

Sau xung đột giữa Nga và Ukraine, áp lực lạm phát ở Mỹ tiếp tục gia tăng, việc Fed cấp bách tăng lãi suất tiếp tục gia tăng, tương ứng với việc lãi suất trái phiếu Mỹ liên tục tăng là áp lực “đồng đô la quay trở lại”. Trong thời gian tiếp theo, khi sự không chắc chắn về xu hướng kinh tế của Hoa Kỳ và các nền kinh tế khác gia tăng, sự biến động của tỷ giá đồng yên và trái phiếu Nhật Bản sẽ tiếp tục.

3. Ảnh hưởng của tình hình kinh tế và tài chính của Nhật Bản đối với Trung Quốc

Chính sách tiền tệ nới lỏng bất thường của Nhật Bản có thể tạo ra tác dụng kích thích trong ngắn hạn, nhưng với việc thực thi chính sách, việc nới lỏng quá mức sẽ làm suy yếu tác động cận biên, làm tăng khó khăn cho việc thực hiện chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương và trở thành nguồn biến động thị trường tài chính.  So với Nhật Bản, Trung Quốc vẫn là một nền kinh tế mới nổi với lực lượng lao động tương đối dồi dào, thu hút đầu tư nước ngoài mạnh và tốc độ tăng trưởng kinh tế tiềm năng cao. Chính sách tiền tệ nới lỏng quá mức nếu tiếp tục được áp dụng có thể không có lợi cho sự phát triển ổn định và trật tự của nền kinh tế Trung Quốc. Nhìn chung, tác động của những thay đổi trong tình hình tài chính của Nhật Bản đối với Trung Quốc chủ yếu thể hiện ở hai khía cạnh sau.

1. Trong ngắn hạn, tác động chung đến nền kinh tế Trung Quốc là hạn chế

Về trái phiếu chính phủ Nhật Bản, tính đến tháng 6, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản nắm giữ hơn 50% tổng số trái phiếu chính phủ Nhật Bản, phần còn lại về cơ bản do các tổ chức và cá nhân Nhật Bản nắm giữ. Chính phủ và các tổ chức tài chính Trung Quốc nắm giữ một phần nhỏ. Ngay cả khi giá trái phiếu chính phủ Nhật Bản giảm hơn nữa, tác động trực tiếp đến nền kinh tế và thị trường tài chính Trung Quốc là nhỏ.  Về tỷ giá hối đoái của đồng Yên, sự thay đổi trực quan nhất do việc đồng Yên giảm giá là việc giảm chi phí xuất khẩu của Nhật Bản và tăng chi phí nhập khẩu, có thể tác động nhất định đến xuất nhập khẩu của Trung Quốc. Tuy nhiên, từ tình hình thực tế, xuất khẩu của Nhật Bản vào thị trường Trung Quốc trong tháng 5/2022 tăng 20,52% so với cùng kỳ năm ngoái và 25,8% so với tháng trước đó cũng chỉ chiếm một tỷ trọng tương đối thấp trong tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Trung Quốc. Ở giai đoạn này, tác động đến xuất nhập khẩu của Trung Quốc là tương đối hạn chế.

2. Về lâu dài, nó có ý nghĩa cảnh báo nhất định đối với sự phát triển kinh tế Trung Quốc

(1) Tránh rơi vào chu kỳ suy trầm.

Nguyên nhân chính khiến Nhật Bản phải áp dụng chính sách tiền tệ ngược chu kỳ là tình trạng suy trầm kéo dài hơn 20 năm của Nhật Bản. Mặc dù Chính phủ Nhật Bản đã áp dụng chính sách nới lỏng định lượng trước đó, nhưng điều đó không thay đổi được tình trạng khó khăn do tỷ lệ sinh thấp, mức độ sẵn sàng đầu tư thấp và sự gia tăng của vòng xoáy thu hẹp kinh tế ở Nhật Bản. Cụ thể: suy thoái kinh tế → mức độ sẵn sàng tiêu dùng của xã hội thấp hơn → thu nhập doanh nghiệp giảm → mức độ sẵn sàng đầu tư của xã hội thấp hơn → suy thoái kinh tế gia tăng. 

Sự cắt giảm về mức độ sẵn sàng tiêu dùng của toàn xã hội, tỷ lệ sinh giảm đã làm trầm trọng thêm việc suy giảm lực lượng lao động, làm cho nền kinh tế nói chung của Nhật Bản phụ thuộc vào thị trường bên ngoài và đầu tư của chính phủ.  Hiện tại đối với Trung Quốc, mức sinh thấp, tiêu dùng trong nước và các vấn đề khác cũng đã xuất hiện. Do đó trong thời gian tới, giới cầm quyền Trung Quốc được dự đoán sẽ tiếp tục đưa ra các chính sách liên quan để tăng mức sinh và kích thích tiêu dùng để đảm bảo nền kinh tế duy trì được quán tính tăng trưởng, tránh đi vào vết xe đổ của Nhật Bản.

(2) Chính sách tiền tệ “đặt cược mạo hiểm” sẽ tác động lớn hơn đến nền kinh tế xã hội. 

Sau khi chính sách tiền tệ toàn cầu xoay chuyển, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản phải đưa ra lựa chọn trong “tam giác bất khả thi (dòng vốn tự do, tỷ giá hối đoái cố định và độc lập chính sách tiền tệ).” Đồng Yên giảm giá mạnh có thể được coi là kết quả của việc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản lựa chọn thanh khoản vốn và từ bỏ tỷ giá hối đoái ổn định. 

Ngày 21/7, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản thông báo sẽ duy trì chính sách nới lỏng, đồng nghĩa với việc Nhật Bản sẽ tiếp tục biện pháp kích thích tiêu dùng ” đặt cược mạo hiểm ” này để đạt được mục tiêu thoát khỏi tình trạng suy trầm, và điều đó cũng đồng nghĩa với việc hy sinh giá trị đồng Yên. Trong trường hợp đồng Yên giảm giá liên tục và nhanh chóng, thương mại xuất nhập khẩu của Nhật Bản nhìn chung sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực hơn là tích cực, và sự sụt giảm khó có thể đảo ngược. Theo số liệu thương mại trong tháng 5, giá trị xuất khẩu của Nhật Bản sang Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu, châu Á và Trung Quốc vẫn tăng 15,8% so với cùng kỳ năm ngoái và giá trị xuất khẩu nói chung ở mức bình thường. Tuy nhiên, tổng hàng hóa nhập khẩu của Nhật Bản có xu hướng giảm, với mức tăng 48,9% so với cùng kỳ năm ngoái. Đánh giá từ dữ liệu tài khoản vãng lai của Nhật Bản từ tháng 2 đến tháng 5, thâm hụt thương mại hàng hóa của Nhật Bản đã tăng lên đáng kể trong thời gian đồng Yên giảm giá, lần lượt là 761,1 tỷ yên, 561,9 tỷ yên, 986,1 tỷ yên và 2.384,7 tỷ yên. Trong số đó, tác động chèn ép đối với các doanh nghiệp nhập khẩu Nhật Bản là đặc biệt nghiêm trọng. Từ tháng 3 đến tháng 5, mức tăng hàng tháng của giá xuất khẩu của Nhật Bản thấp hơn đáng kể so với mức tăng hàng tháng của giá hàng nhập khẩu, điều này cho thấy rằng các công ty Nhật Bản khó có thể chuyển chi phí nhập khẩu về phía hạ nguồn, và về lâu dài, nó sẽ có tác động lớn hơn đến dòng tiền và thu nhập của họ. Nếu cuối cùng không thể đạt được kích thích tiêu dùng ở cấp độ toàn xã hội, thì trò “đặt cược mạo hiểm” này sẽ khuếch đại tác động to lớn của đại dịch lên các công ty Nhật Bản và làm trầm trọng thêm tình trạng suy thoái kinh tế ở Nhật Bản. Đây cũng là bài học đang được chính quyền và giới học thuật Trung Quốc lưu tâm.


Tác giả: Zhu Yi và Zhao Mengqi

Bài viết được lược dịch từ bản gốc tại http://www.eeo.com.cn/2022/0730/546023.shtml

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *